ブローカー
ブローカ

Danh từ chung

môi giới

JP: ブローカーはえんだかのおかげでおおもうけしました。

VI: Nhờ tỷ giá yên cao, người môi giới đã kiếm được một khoản lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

利益りえき追求ついきゅう必死ひっしのブローカーは、かならずしもルールブックにのっとっているとはかぎらないのです。
Các nhà môi giới tìm kiếm lợi nhuận không nhất thiết luôn tuân theo quy tắc.

Từ liên quan đến ブローカー