因数 [Nhân Số]
いんすう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

yếu tố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中学ちゅうがく因数いんすう分解ぶんかいって簡単かんたんだよ。
Phân tích thừa số ở trung học rất dễ.
そのやりかたもいいけど、ここは因数いんすう定理ていり使つかって・・・。
Cách làm đó cũng tốt nhưng hãy thử dùng định lý nhân tử xem...

Hán tự

Nhân nguyên nhân; phụ thuộc
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 因数