Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エレメント
🔊
Danh từ chung
yếu tố
Từ liên quan đến エレメント
ファクター
yếu tố
要因
よういん
nguyên nhân chính
要素
ようそ
thành phần; yếu tố
コンポ
nhóm nhạc nhỏ
コンポーネント
thành phần
元素
げんそ
nguyên tố; nguyên tố hóa học
化学元素
かがくげんそ
nguyên tố hóa học
因
いん
nguyên nhân; yếu tố
因子
いんし
yếu tố
成分
せいぶん
thành phần; cấu tạo
素因
そいん
yếu tố cơ bản
Xem thêm