Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンポーネント
🔊
Danh từ chung
thành phần
Từ liên quan đến コンポーネント
コンポ
nhóm nhạc nhỏ
成分
せいぶん
thành phần; cấu tạo
要素
ようそ
thành phần; yếu tố
エレメント
yếu tố
パート
trái tim
ファクター
yếu tố
ポーション
phần; khẩu phần
一部
いちぶ
một phần; một đoạn
一部分
いちぶぶん
một phần; một đoạn
構成成分
こうせいせいぶん
thành phần cấu trúc
構成要素
こうせいようそ
thành phần
要因
よういん
nguyên nhân chính
部分
ぶぶん
phần; bộ phận
Xem thêm