コンボ

Danh từ chung

nhóm nhạc nhỏ

JP: ところ様々さまざまなコンボで自由じゆうてき料理りょうりするたのしさ。

VI: Điểm tốt: Niềm vui sướng khi được thoải mái làm gỏi đối phương bằng nhiều loại combo khác nhau.

Danh từ chung

kết hợp

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi điện tử

chuỗi hành động

Từ liên quan đến コンボ