要素
[Yêu Tố]
ようそ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
thành phần; yếu tố
JP: 教育は重大な要素である。
VI: Giáo dục là yếu tố quan trọng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
phần tử
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
教育は重要な要素である。
Giáo dục là yếu tố quan trọng.
努力は成功の基本要素である。
Nỗ lực là yếu tố cơ bản của thành công.
教育は重大な要素の一つである。
Giáo dục là một trong những yếu tố quan trọng.
人生の最も重要な要素は驚きだ。
Yếu tố quan trọng nhất trong cuộc sống là sự ngạc nhiên.
教育が決定的な要素の一つである。
Giáo dục là một yếu tố quyết định.
勤勉は成功のための重要な要素だ。
Sự chăm chỉ là yếu tố quan trọng cho thành công.
カーペットの値段は3つの要素で決まる。
Giá của thảm được quyết định bởi ba yếu tố.
この液体は3つの要素に分解できる。
Chất lỏng này có thể phân tích thành ba thành phần.
個人は地域社会の基本的な構成要素である。
Cá nhân là thành phần cơ bản của cộng đồng.
新しい家を買う時の主な要素はお金です。
Yếu tố chính khi mua nhà mới là tiền bạc.