Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電子素子
[Điện Tử Tố Tử]
でんしそし
🔊
Danh từ chung
phần tử điện tử
Hán tự
電
Điện
điện
子
Tử
trẻ em
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Từ liên quan đến 電子素子
因子
いんし
yếu tố
構成単位
こうせいたんい
yếu tố
素子
そし
phần tử; thiết bị
要素
ようそ
thành phần; yếu tố
元素
げんそ
nguyên tố; nguyên tố hóa học