約数 [Ước Số]
やくすう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

ước số; nhân tố; thước đo

JP: 90の約数やくすうのうち、9でわりれないかずなんあるでしょうか。

VI: Có bao nhiêu ước số của 90 mà không chia hết cho 9?

Hán tự

Ước hứa; khoảng; co lại
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 約数