所為 [Sở Vi]
しょい
そい

Danh từ chung

hành động; việc làm

🔗 仕業

Danh từ chung

nguyên nhân; lý do

Hán tự

Sở nơi; mức độ
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 所為