やり口 [Khẩu]
遣り口 [Khiển Khẩu]
やりくち

Danh từ chung

📝 thường mang ý nghĩa tiêu cực

cách làm; phương pháp

JP: 実業じつぎょうとして成功せいこうなさったやりくちおしえてください。

VI: Làm ơn chỉ cho tôi cách thành công của bạn như một doanh nhân.

Hán tự

Khẩu miệng

Từ liên quan đến やり口