流儀
[Lưu Nghi]
りゅうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
cách (làm việc); phương pháp; phong cách; thời trang
Danh từ chung
trường phái (cắm hoa, trà đạo, v.v.); phong cách; hệ thống