手立て
[Thủ Lập]
手だて [Thủ]
手だて [Thủ]
てだて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
phương pháp
JP: 島を出る手だてはありません。
VI: Không có cách nào để rời khỏi đảo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
別の手立てを講じるだろう。
Chắc chắn sẽ có biện pháp khác được áp dụng.
この病気を防ぐ手立てはない。
Không có biện pháp nào để ngăn ngừa căn bệnh này.
トムにはメアリーを支持するよりほかに手立てはなかった。
Tom không có cách nào khác ngoài việc ủng hộ Mary.