Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
方術
[Phương Thuật]
ほうじゅつ
🔊
Danh từ chung
phương pháp; ma thuật
Hán tự
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật
Từ liên quan đến 方術
いたし方
いたしかた
cách; phương pháp; phương tiện; nguồn lực; hướng đi
やり口
やりくち
cách làm; phương pháp
やり方
やりかた
cách (làm); phương pháp; cách thức; phương tiện
仕方
しかた
cách; phương pháp; phương tiện; tài nguyên; hướng đi
仕様
しよう
cách; phương pháp; phương tiện; tài nguyên; biện pháp
手段
しゅだん
phương tiện
方法
ほうほう
phương pháp; cách; cách thức; quy trình; thủ tục; phương tiện; biện pháp
致し方
いたしかた
cách; phương pháp; phương tiện; nguồn lực; hướng đi
術
じゅつ
nghệ thuật; kỹ thuật; kỹ năng
途方
とほう
cách; điểm đến; lý do
遣り口
やりくち
cách làm; phương pháp
遣り方
やりかた
cách (làm); phương pháp; cách thức; phương tiện
すべ
cách; phương pháp; phương tiện
マジック
ma thuật
メソッド
phương pháp
メソード
phương pháp
仕樣
しよう
cách; phương pháp; phương tiện; tài nguyên; biện pháp
呪い
のろい
lời nguyền
呪法
じゅほう
nghi lễ Phật giáo bí truyền với việc tụng thần chú
呪術
じゅじゅつ
ma thuật
妖術
ようじゅつ
ma thuật; phù thủy; pháp thuật
幻術
げんじゅつ
ma thuật; phù thủy
手
て
tay; cánh tay
手口
てぐち
thủ đoạn; mánh khóe
手法
しゅほう
kỹ thuật
手立て
てだて
phương pháp
方式
ほうしき
hình thức; phương pháp; hệ thống; công thức
方途
ほうと
cách; phương tiện
法
のり
quy tắc; luật lệ
法術
ほうじゅつ
hành nghề luật
為ん術
せんすべ
phương pháp
為術
なすすべ
phương tiện; phương pháp; cách
由
よし
lý do; ý nghĩa
神通力
じんつうりき
sức mạnh siêu nhiên
筋道
すじみち
lý do; logic
詮
かい
kết quả đáng giá; giá trị; hiệu quả; lợi ích
詮術
せんすべ
phương pháp
魔法
まほう
ma thuật; phù thủy; bùa chú
魔術
まじゅつ
ma thuật; phù thủy
Xem thêm