法術 [Pháp Thuật]
ほうじゅつ

Danh từ chung

hành nghề luật

Danh từ chung

quy trình pháp lý

Danh từ chung

phương pháp; cách thức

🔗 方術

Danh từ chung

phép thuật

🔗 方術

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 法術