幻術 [Huyễn Thuật]
げんじゅつ

Danh từ chung

ma thuật; phù thủy

Danh từ chung

ảo thuật

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 幻術