マジック

Danh từ chung

ma thuật

JP: この指輪ゆびわは、使用しようしゃおおいなるちからあたえるマジックアイテムだ。

VI: Chiếc nhẫn này là một vật phẩm phép thuật, ban cho người sử dụng sức mạnh vĩ đại.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bút dạ

JP: あかくろのマジックかサインペンってない?

VI: Bạn có mang theo bút dạ màu đỏ hoặc đen không?

🔗 マジックインキ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

⚠️Từ viết tắt

số ma thuật

🔗 マジックナンバー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはマジックを披露ひろうした。
Tom đã biểu diễn ảo thuật.

Từ liên quan đến マジック