奇術 [Kì Thuật]
きじゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

ảo thuật; trò ảo thuật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奇術きじゅつ手品てじなおどろいた。
Tôi đã ngạc nhiên trước màn ảo thuật của ảo thuật gia.
奇術きじゅつ子供こどもたちの注目ちゅうもくあつめていた。
Ảo thuật gia đã thu hút sự chú ý của các em nhỏ.

Hán tự

kỳ lạ
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 奇術