呪い [Chú]

詛い [Trớ]

咒い [Chú]

のろい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

lời nguyền

JP: のろいはのろいおもかえる。

VI: Ác giả ác báo.

Hán tự

Từ liên quan đến 呪い