[Chú]
[Chú]
じゅ

Danh từ chung

bùa chú; lời nguyền

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

dharani; thần chú

Hán tự

Chú bùa chú; nguyền rủa
Chú bùa chú; nguyền rủa

Từ liên quan đến 呪