徴表 [Chưng Biểu]
ちょうひょう

Danh từ chung

dấu hiệu phân biệt

Hán tự

Chưng dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ

Từ liên quan đến 徴表