萌やし [Manh]

[Nghiệt]

もやし
モヤシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giá đỗ

JP: アメリカではもやしをサラダにしてべる。

VI: Ở Mỹ, người ta ăn giá đỗ trong salad.

Hán tự

Từ liên quan đến 萌やし