教化 [Giáo Hóa]
きょうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giáo dục; khai sáng; văn minh; truyền bá

Hán tự

Giáo giáo dục
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 教化