陶冶 [Đào Dã]
とうや

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đào tạo; giáo dục; nuôi dưỡng

JP: 彼女かのじょ大量たいりょうほんんで精神せいしん陶冶とうやした。

VI: Cô ấy nuôi dưỡng tinh thần của bản thân bằng việc đọc nhiều sách.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm gốm và đúc kim loại

Hán tự

Đào gốm; sứ
nấu chảy; luyện kim

Từ liên quan đến 陶冶