修養 [Tu Dưỡng]
しゅうよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự rèn luyện; tu dưỡng

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển

Từ liên quan đến 修養