養殖 [Dưỡng Thực]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nuôi trồng thủy sản
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nuôi trồng thủy sản
養殖 là nuôi trồng nhân tạo (đặc biệt là thủy sản như cá, tôm, hàu) trong môi trường được con người quản lý. Đối lập với 天然 (tự nhiên, đánh bắt tự nhiên).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 天然 | Đối nghĩa | Tự nhiên | Sản phẩm không nuôi trồng/không can thiệp. |
| 栽培 | Phân biệt | Trồng trọt (cây) | Dùng cho cây trái, nấm trồng; không dùng cho cá/tôm. |
| 畜産 | Liên quan | Chăn nuôi gia súc | Trên cạn, khác với thủy sản. |
| 養魚 | Liên quan | Nuôi cá | Chuyên biệt cho cá trong 養殖. |
| 養殖場 | Liên quan | Cơ sở nuôi trồng | Địa điểm thực hiện hoạt động nuôi. |
- 養: Bộ thủ 食 (thực) + thành phần 羊 → nuôi dưỡng, bồi bổ.
- 殖: Bộ thủ 歹 + thành phần 直 → sinh sôi, tăng lên.
- Toàn từ 養殖: “nuôi để sinh sôi nảy nở” → nuôi trồng nhân tạo.
Khi đọc nhãn thực phẩm ở Nhật, phân biệt “天然” và “養殖” rất quan trọng: giá, hương vị, độ bền vững thường khác nhau. Trong viết học thuật, người Nhật cũng chú ý các yếu tố như 飼料(thức ăn), 密度(mật độ), 生残率(tỉ lệ sống) đi kèm với 養殖 để đánh giá hiệu quả sinh học và kinh tế.
Bạn thích bản giải thích này?