代言 [Đại Ngôn]
だいげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

biện hộ; biện hộ thay; nói thay; luật sư

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 代言