予告 [Dữ Cáo]
よこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo trước

JP: 退きの予告よこくけた。

VI: Tôi đã nhận được thông báo phải di dời.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đoạn phim giới thiệu

🔗 予告編

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは予告よこくしに解雇かいこされた。
Tom bị sa thải mà không được báo trước.
価格かかく予告よこくなしにわることがあります。
Giá cả có thể thay đổi mà không báo trước.
かれ予告よこくもなしに解雇かいこされた。
Anh ấy bị sa thải mà không hề được báo trước.
今日きょうぼく学校がっこう爆破ばくは予告よこくのメールがとどいたらしい。
Hôm nay có vẻ như trường tôi nhận được email đe dọa đánh bom.
そのめは、予告よこくなしにわることがある。
Thỏa thuận đó có thể thay đổi mà không báo trước.
今日きょうぼく学校がっこうじゅう乱射らんしゃ予告よこくがあったんだよ。
Hôm nay có vẻ như trường tôi nhận được đe dọa xả súng.
利用りよう条件じょうけん予告よこくなしに変更へんこうすることがあります。
Điều kiện sử dụng có thể thay đổi mà không báo trước.
わたし予告よこくなしにはなすようにわれた。
Tôi được yêu cầu phát biểu mà không có báo trước.
のこりの社員しゃいんたち予告よこくしに解雇かいこされた。
Những nhân viên còn lại đã bị sa thải mà không được báo trước.
価格かかく予告よこくなしに変更へんこうされることがあります。
Giá cả có thể thay đổi mà không báo trước.

Hán tự

Dữ trước; tôi
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 予告