予報 [Dữ Báo]

よほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dự báo; tiên đoán

JP: 今夜こんや予報よほうあめである。

VI: Dự báo thời tiết tối nay là mưa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予報よほうでは明日あしたくもりです。
Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai trời sẽ âm u.
天気てんき予報よほうたったよ。
Dự báo thời tiết đã đúng.
天気てんき予報よほうだと午後ごごあめですよ。
Theo dự báo thời tiết, chiều nay sẽ mưa.
天気てんき予報よほうはどうですか?
Dự báo thời tiết thế nào?
天気てんき予報よほうでは明日あしたれです。
Dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ nắng.
それでは、天気てんき予報よほう時間じかんです。
Bây giờ là thời gian dự báo thời tiết.
天気てんき予報よほうはどうでしたか。
Dự báo thời tiết thế nào?
天気てんき予報よほうでは、今夜こんやゆきだ。
Dự báo thời tiết nói tối nay sẽ có tuyết.
今日きょう天気てんき予報よほうはあたった。
Dự báo thời tiết hôm nay chính xác.
天気てんき予報よほうしんじてないの?
Bạn không tin vào dự báo thời tiết à?

Hán tự

Từ liên quan đến 予報

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予報
  • Cách đọc: よほう
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (予報する)
  • JLPT: N2–N3 (rất thường gặp trong tin tức)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: Khí tượng, môi trường, thiên tai, y tế công cộng
  • Kết hợp thường gặp: 天気予報, 週間予報, 降水確率の予報, 台風の進路予報, 花粉飛散予報, 波浪予報
  • Collocation ngữ pháp: 〜による予報では, 予報が当たる・外れる, 予報を発表する

2. Ý nghĩa chính

予報 là “dự báo” – thông tin công bố trước về tình trạng trong tương lai gần dựa trên dữ liệu quan trắc và mô hình, đặc biệt là thời tiết. Khác với phỏng đoán cảm tính, 予報 hàm ý có cơ sở kỹ thuật và cơ quan phát hành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 予測(よそく): dự đoán, ước tính nói chung (kinh tế, nhu cầu, doanh số). Không nhất thiết là “thông báo chính thức”.
  • 予想(よそう): mong đợi, dự đoán theo cảm nhận/cơ sở đa dạng, sắc thái chủ quan hơn.
  • 予知(よち): tiên tri/biết trước (thường dùng với 地震予知). Tính khả thi và độ tin cậy khác ngữ cảnh.
  • Lĩnh vực: “天気は予報”, “売上は予測” dùng tự nhiên hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜による予報では明日は晴れ, 予報が当たる/外れる, 気象庁が予報を発表する.
  • Biểu thức cố định: 天気予報 (dự báo thời tiết), 週間予報 (dự báo 1 tuần), 降水確率 (xác suất mưa).
  • Lưu ý phạm vi: 予報 thiên về công bố chính thức; trong kinh doanh thường dùng 予測/見通し.
  • Ngữ dụng: Mô tả độ tin cậy, cập nhật “最新の予報”, “早朝に予報が更新される”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
天気予報Liên quanDự báo thời tiếtCách dùng phổ biến nhất
週間予報Liên quanDự báo trong tuầnLập kế hoạch dài hơn
予測Gần nghĩaDự đoán, ước tínhPhổ biến trong kinh tế, dữ liệu
予想Gần nghĩaDự đoán (mang tính chủ quan)Nhiều sắc thái cá nhân
観測Đối chiếuQuan trắc, đo đạcDữ liệu hiện tại, không phải tương lai
速報Đối chiếuTin nhanhThông tin hiện hành, không phải dự báo
警報・注意報Liên quanCảnh báo/cảnh báo chú ýThông tin rủi ro kèm mức độ
実績・実況Đối nghĩaKết quả/Trạng thái thực tếĐối lập với thông tin dự báo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : trước, dự.
  • : báo, thông báo.
  • Hợp nghĩa: “thông báo trước” → 予報.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe tin tức, hãy chú ý cụm 確度 hay 降水確率 đi kèm 予報; đó là chỉ số giúp bạn ra quyết định thực tế (mang ô, đổi lịch). Trong email công việc, nếu là ước tính của đội bạn, nên dùng 予測/見込み thay vì 予報 để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 予報によると、明日は晴れます。
    Theo dự báo, ngày mai trời nắng.
  • 気象庁が大雨予報を発表した。
    Cơ quan Khí tượng đã công bố dự báo mưa lớn.
  • きのうの予報は外れた。
    Dự báo hôm qua đã sai.
  • 台風の進路予報を確認してください。
    Hãy kiểm tra dự báo đường đi của bão.
  • 最新の週間予報をチェックする。
    Kiểm tra dự báo tuần mới nhất.
  • 花粉飛散予報を見てマスクを用意した。
    Xem dự báo phát tán phấn hoa và chuẩn bị khẩu trang.
  • 担当者が降水確率を予報した。
    Phụ trách đã dự báo xác suất mưa.
  • この地域の波浪予報は非常に重要だ。
    Dự báo sóng biển ở khu vực này rất quan trọng.
  • 朝の予報では気温が急に下がるという。
    Dự báo buổi sáng nói rằng nhiệt độ sẽ giảm nhanh.
  • 交通への影響は予報以上に大きかった。
    Ảnh hưởng tới giao thông lớn hơn dự báo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予報 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?