仮設 [Phản Thiết]

かせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xây dựng tạm thời; thiết lập tạm thời

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luận lý; toán học

giả định; giả sử

🔗 仮定

Hán tự

Từ liên quan đến 仮設

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仮設
  • Cách đọc: かせつ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する; Tính từ bổ nghĩa kiểu danh từ ghép (tiền tố danh từ)
  • Độ trang trọng: Dùng nhiều trong hành chính, xây dựng, cứu trợ thiên tai, sự kiện
  • Ví dụ ghép: 仮設住宅 (nhà tạm), 仮設トイレ (toilet tạm), 仮設道路 (đường tạm), 仮設校舎 (lớp/khối phòng học tạm)

2. Ý nghĩa chính

仮設 nghĩa là xây/lắp đặt tạm thời, dùng trong thời gian ngắn hoặc cho đến khi công trình chính hoàn thành.

  • Công trình/hạ tầng tạm: nhà tạm, đường tạm, cầu tạm.
  • Trang thiết bị tạm: sân khấu tạm, nhà vệ sinh lưu động, máy phát tạm.
  • Hành động: 仮設する = lắp đặt tạm thời.

3. Phân biệt

  • 仮設 vs 仮説(かせつ): 仮設 là “tạm lắp đặt”; 仮説 là “giả thuyết” trong khoa học. Khác chữ Hán và nghĩa, dễ nhầm vì đồng âm.
  • 仮設 vs 臨時: 臨時 nhấn mạnh “tạm thời” về thời điểm/quy chế; 仮設 nhấn vào hành động lắp đặt/cấu trúc tạm.
  • 仮設 vs 仮置き: 仮置き là “đặt tạm (chưa cố định)”; 仮設 thường có tính lắp đặt/cấu tạo rõ ràng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm yếu tố ghép đứng trước danh từ: 仮設+N (仮設住宅, 仮設橋, 仮設舞台).
  • Dùng như động từ: 設備を仮設する (lắp tạm thiết bị).
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: cứu trợ thiên tai, công trình đang sửa/chưa hoàn thành, sự kiện ngắn hạn.
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; trong đời thường vẫn hiểu rõ nhờ các từ ghép thông dụng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
臨時 Liên quan Tạm thời Nhấn tính tạm thời về thời gian/quy định; không nhất thiết là “lắp đặt”.
仮置き Liên quan Đặt tạm Đặt tạm đâu đó, chưa cố định/thi công.
仮設住宅 Từ ghép Nhà tạm Dùng nhiều sau thiên tai.
仮説 Đồng âm khác nghĩa Giả thuyết Khác chữ: 説; không liên quan tới xây lắp.
恒久 Đối nghĩa Vĩnh cửu, lâu dài Trái nghĩa về thời hạn với “tạm thời”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : giả, tạm.
  • : thiết, thiết lập/lắp đặt.
  • Hợp nghĩa: “thiết lập một cách tạm thời”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức sau thiên tai ở Nhật, bạn sẽ gặp rất nhiều cụm như 仮設住宅, 仮設トイレ, 仮設橋. Những “仮設” này thường theo chuẩn tạm thời nhưng vẫn đảm bảo an toàn và công năng tối thiểu. Lưu ý tránh nhầm với 仮説 trong học thuật.

8. Câu ví dụ

  • 被災地に仮設住宅が建てられた。
    Những căn nhà tạm đã được xây ở vùng bị thiên tai.
  • 会場には仮設トイレを増設します。
    Sẽ lắp thêm nhà vệ sinh tạm tại địa điểm tổ chức.
  • 工事に伴い仮設道路が整備された。
    Do thi công, một con đường tạm đã được làm.
  • 橋が流出したため仮設橋を架けた。
    Vì cây cầu bị cuốn trôi nên đã bắc cầu tạm.
  • イベント用に仮設ステージを組み立てる。
    Dựng sân khấu tạm cho sự kiện.
  • 教室不足のため仮設校舎を使っている。
    Do thiếu phòng học nên đang dùng dãy phòng tạm.
  • 停電中は仮設発電機で対応した。
    Trong lúc mất điện đã dùng máy phát tạm để ứng phó.
  • 工場移転まで仮設ラインを稼働させる。
    Vận hành dây chuyền tạm cho đến khi chuyển nhà máy.
  • 祭りの期間は仮設駐輪場をご利用ください。
    Trong thời gian lễ hội, vui lòng dùng bãi đỗ xe đạp tạm.
  • 必要に応じて設備を仮設する。
    Lắp đặt tạm thiết bị khi cần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仮設 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?