前提 [Tiền Đề]

ぜんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

điều kiện; giả định; tiền đề

JP: その前提ぜんてい妥当だとうかどうかよくかんがえるべきだ。

VI: Bạn nên suy nghĩ kỹ liệu giả định đó có hợp lý hay không.

Danh từ chung

ý định; mục tiêu

JP: わたしたちは結婚けっこん前提ぜんていとして交際こうさいしています。

VI: Chúng tôi đang hẹn hò với ý định kết hôn.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luận lý

tiền đề

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人生じんせいとは不十分ふじゅうぶん前提ぜんていから十分じゅっぷん結論けつろん技術ぎじゅつである。
Cuộc sống là nghệ thuật rút ra kết luận đầy đủ từ những giả định không đầy đủ.
クレジットとは将来しょうらい支払しはらい前提ぜんてい品物しなものまたはおかね受入うけいれるいち定額ていがくまたは限度げんどである。
Tín dụng là việc nhận hàng hoá hoặc tiền mặt dựa trên việc thanh toán trong tương lai, với một số tiền nhất định hoặc giới hạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 前提

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前提
  • Cách đọc: ぜんてい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tiền đề; điều kiện tiên quyết; giả định nền tảng
  • Lĩnh vực: logic, kế hoạch, chính sách, đàm phán

2. Ý nghĩa chính

前提 là điều kiện/giả định được đặt trước để một lập luận, kế hoạch hay thỏa thuận có thể đứng vững. Không thỏa 前提 thì kết luận/khả năng thực hiện không còn hiệu lực.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 前提 vs 仮定: 仮定 là giả định tạm thời để suy luận; 前提 là tiền đề cần có để điều gì đó đúng/diễn ra.
  • 前提 vs 条件: 条件 là điều kiện cụ thể; 前提 là nền tảng bao quát hơn.
  • Biểu thức hay gặp: 〜を前提に/〜を前提として/〜が前提だ/前提条件, 大前提 (đại tiền đề).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong thảo luận nghiêm túc: 合意形成は信頼を前提とする (hình thành đồng thuận dựa trên tiền đề là niềm tin).
  • Trong kế hoạch: 需要増を前提に投資する.
  • Phản biện: その前提は妥当なのか (tiền đề đó có hợp lý không?).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仮定 Đối chiếu Giả định Tạm thời để suy luận
条件 Liên quan Điều kiện Cụ thể, kiểm tra được
大前提 Biến thể Đại tiền đề Tiền đề quan trọng nhất
前提条件 Biến thể Điều kiện tiên quyết Thuật ngữ kế hoạch/hợp đồng
例外 Đối nghĩa (ngữ cảnh) Ngoại lệ Làm lung lay tiền đề

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Nếu có Kanji)

  • (trước) + (đề xuất, đưa ra) → điều được đặt ra trước làm nền tảng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo tranh luận: trước khi bàn giải pháp, hãy làm rõ 前提. Nếu tiền đề khác nhau, bên nào cũng “đúng” theo hệ quy chiếu của mình.

8. Câu ví dụ

  • 本計画は需要拡大を前提としている。
    Kế hoạch này đặt tiền đề là nhu cầu tăng.
  • その議論は前提が間違っている。
    Cuộc tranh luận đó sai ngay từ tiền đề.
  • 信頼関係が前提だ。
    Mối quan hệ tin cậy là tiền đề.
  • 合意は法改正を前提にしている。
    Thỏa thuận dựa trên tiền đề sửa luật.
  • この契約は監査済みを前提とする。
    Hợp đồng này lấy việc đã kiểm toán làm tiền đề.
  • まず前提条件を共有しましょう。
    Trước hết hãy chia sẻ các điều kiện tiên quyết.
  • 彼の主張は前提が不明確だ。
    Lập luận của anh ấy có tiền đề không rõ ràng.
  • 例外が多いなら前提を見直すべきだ。
    Nếu có nhiều ngoại lệ thì nên xem lại tiền đề.
  • 安全性確保を前提に実証実験を行う。
    Thực hiện thử nghiệm dựa trên tiền đề đảm bảo an toàn.
  • 前提が崩れると計画も成り立たない。
    Nếu tiền đề sụp đổ thì kế hoạch cũng không đứng vững.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前提 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?