常識 [Thường Thức]

じょうしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

thường thức; lẽ thường; kiến thức chung; kiến thức tổng quát; thực hành chung; thực hành được chấp nhận; phép xã giao

JP: 彼女かのじょには常識じょうしきけている。

VI: Cô ấy thiếu kiến thức thường thức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一般いっぱん常識じょうしきよ。
Đó là kiến thức phổ thông.
そんなの常識じょうしきだよ。
Đó là điều hiển nhiên.
かれ常識じょうしきりない。
Anh ấy không có đủ ý thức chung.
かれ常識じょうしきがない。
Anh ấy không có ý thức chung.
メアリーは常識じょうしきがない。
Mary không có ý thức.
学識がくしき常識じょうしき別物べつものだ。
Kiến thức học thuật và kiến thức thực tế là hai thứ khác nhau.
彼女かのじょ常識じょうしきけている。
Cô ấy thiếu hiểu biết về xã hội.
かれ常識じょうしきけている。
Anh ấy thiếu ý thức chung.
かれには常識じょうしきけている。
Anh ta thiếu kiến thức cơ bản.
メアリーには常識じょうしきけている。
Mary thiếu kĩ năng sống.

Hán tự

Từ liên quan đến 常識

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 常識
  • Cách đọc: じょうしき
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi-na khi dùng dạng 常識的
  • Nghĩa khái quát: lẽ thường, tri thức chung được xã hội chia sẻ; sự hiểu biết tối thiểu cần có.

2. Ý nghĩa chính

1) Lẽ thường/chuẩn mực xã hội: Điều mọi người mặc nhiên biết/tuân theo. Ví dụ: 社会の常識, 一般常識.

2) Tư duy hợp lẽ thường: Phán đoán không trái tự nhiên xã hội. Ví dụ: 常識的な判断, 常識がある/ない.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 知識: Kiến thức; có thể chuyên môn, không nhất thiết là lẽ thường.
  • 良識: Lương tri, óc phán đoán đúng đắn về đạo đức; trang trọng hơn 常識.
  • マナー: Quy tắc ứng xử/lễ nghi; là một phần của 常識 nhưng thiên về phép lịch sự.
  • 非常識: Đối nghĩa; vô lẽ thường, thiếu ý thức xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 常識がある/ない, 常識的な+判断/対応, 一般常識, 社会常識, 常識外れ.
  • Sắc thái: Dùng để đánh giá hành vi/nhận thức; cẩn trọng vì dễ mang tính phán xét.
  • Văn cảnh: Giáo dục, tuyển dụng (bài kiểm tra 一般常識), sinh hoạt hằng ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
非常識 Đối nghĩa Vô lẽ thường Đánh giá tiêu cực mạnh.
良識 Gần nghĩa Lương tri Sâu hơn về đạo đức/phán đoán đúng.
知識 Phân biệt Kiến thức Không đồng nghĩa; kiến thức chuyên môn ≠ lẽ thường.
マナー Liên quan Phép tắc, lễ nghi Là bộ phận của 常識 trong giao tiếp.
常識的 Biến thể Mang tính lẽ thường Dạng tính từ-na.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : thường, hằng, đều đặn.
  • : thức, tri thức, nhận biết.
  • Gộp lại: “tri thức chung thường thấy” → lẽ thường trong xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“常識” thay đổi theo văn hóa, thời đại và cộng đồng. Khi tranh luận, thay vì phán “それは常識だ”, nên nêu tiêu chuẩn cụ thể: データや規範, ルール. Cách nói mềm hơn là「一般的な認識では」「一般的に考えると」 để tránh gây áp đặt.

8. Câu ví dụ

  • 時間を守るのは社会人としての常識だ。
    Giữ đúng giờ là lẽ thường của người đi làm.
  • そんなことは常識だから、いちいち説明はいらない。
    Chuyện đó là lẽ thường, không cần giải thích từng cái.
  • 彼は礼儀作法という常識に欠けている。
    Anh ta thiếu lẽ thường về lễ nghi phép tắc.
  • 常識的な判断をすれば、今回は見送るべきだ。
    Nếu phán đoán theo lẽ thường, lần này nên tạm hoãn.
  • 国によって常識は異なる。
    Lẽ thường khác nhau tùy theo quốc gia.
  • 非常識な行為は常識の再確認を促した。
    Hành vi vô lẽ thường thúc đẩy việc tái khẳng định lẽ thường.
  • 面接では常識問題が出されることがある。
    Trong phỏng vấn có khi ra câu hỏi về lẽ thường.
  • それは医学の常識に反している。
    Điều đó trái với lẽ thường trong y học.
  • 学生のうちに社会の常識を身につけておきなさい。
    Hãy trang bị lẽ thường xã hội khi còn là sinh viên.
  • 彼女は常識があるので、どこへ行っても信頼される。
    Cô ấy có lẽ thường nên đi đâu cũng được tin cậy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 常識 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?