良識 [Lương Thức]

りょうしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

lý trí tốt

JP: かれ良識りょうしきあるひとです。

VI: Anh ấy là một người có lý trí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの良識りょうしきうたがいます。
Tôi nghi ngờ về lý trí của bạn.
学者がくしゃかならずしも良識りょうしきのあるひととはいえない。
Không phải học giả nào cũng có lý trí.
かれ良識りょうしきがあるとおもいますか。
Bạn có nghĩ anh ấy có lý trí không?
なるほどかれわかいが、良識りょうしきんでいる。
Quả thật anh ấy còn trẻ nhưng rất sáng suốt.
自分じぶん自身じしん疑問ぎもんつことは良識りょうしき第一歩だいいっぽだ。
Việc đặt ra câu hỏi cho chính mình là bước đầu của trí tuệ.
良識りょうしきのあるひとならそんなかぜきみはなしかけないだろう。
Người có lý trí sẽ không nói chuyện với bạn theo cách đó.
分別ふんべつあるひとというのは良識りょうしきはたらかすひとである。
Người có phân biệt là người biết sử dụng lý trí.
行儀ぎょうぎわるさはかれ良識りょうしきうたがわせるものだ。
Thái độ xấu của anh ta khiến người ta nghi ngờ về lý trí của anh ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 良識

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 良識
  • Cách đọc: りょうしき
  • Loại từ: Danh từ; danh từ kèm の
  • Ý nghĩa khái quát: khả năng phán đoán đúng đắn dựa trên đạo đức và chuẩn mực xã hội
  • Sắc thái: trang trọng, hay dùng trong báo chí, diễn văn, bình luận xã hội
  • Thường gặp với: 良識あるN, 社会の良識, 良識に欠ける, 良識派

2. Ý nghĩa chính

“良識” là “lẽ phải” và “sự suy xét chín chắn” mà một người trưởng thành nên có, dựa trên đạo đức và quy phạm xã hội. Không chỉ là kiến thức, mà là khả năng phân biệt điều nên/không nên và hành động một cách có trách nhiệm.

3. Phân biệt

  • 良識 vs 常識: 常識 là “thường thức/điều ai cũng biết”, còn 良識 nhấn mạnh phán đoán có đạo đức. Một hành vi có thể hợp “常識” (mọi người làm) nhưng vẫn thiếu “良識” (không đúng về đạo lý).
  • 良識 vs 良心: 良心 là “lương tâm” (cảm giác đạo đức bên trong). 良識 là phán đoán dựa trên lương tâm + chuẩn mực xã hội.
  • 良識 vs 賢明: 賢明 là “khôn ngoan/sáng suốt” nói chung; 良識 hàm ý mạnh về đạo đức xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 良識ある+名詞(良識ある市民, 良識ある判断)
  • 社会の良識(lẽ phải của xã hội), 良識に欠ける(thiếu lẽ phải), 良識が問われる/試される
  • Ngữ cảnh: phát biểu chính trị, xã luận, phê bình hành vi công cộng, ứng xử doanh nghiệp.
  • Văn phong lịch sự, trang trọng; hiếm khi dùng trong hội thoại thân mật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
常識Liên quanThường thứcChuẩn mực chung ai cũng biết; khác trục với đạo đức.
分別(ふんべつ)Đồng nghĩa gầnPhân biệt đúng saiNhấn mạnh khả năng suy xét, điềm tĩnh.
判断力Liên quanNăng lực phán đoánTrung tính; không nhất thiết gắn với đạo đức.
賢明Đồng nghĩa gầnKhôn ngoanTính hiệu quả, sáng suốt; hàm ý đạo đức yếu hơn 良識.
良心Liên quanLương tâmNguồn nội tại của phán đoán mang tính đạo đức.
非常識Đối nghĩaVô ý thức, trái thường thứcChỉ hành vi lệch chuẩn xã hội.
無分別Đối nghĩaThiếu suy xétBốc đồng, không cân nhắc.
愚行Đối nghĩaHành vi ngu dạiHành động đáng chê trách, thiếu lẽ phải.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (tốt, thiện)+ (nhận thức, hiểu biết, phân biệt)
  • Âm Hán: 良(りょう)+ 識(しき) → りょうしき
  • Sắc thái cấu tạo: “hiểu biết/phân biệt” được định hướng bởi “điều tốt/thiện” → phán đoán đúng đắn về mặt đạo đức.
  • Dạng thường gặp: 良識ある, 社会的良識, 良識派

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 良識 thường xuất hiện khi nói về trách nhiệm công cộng: phát ngôn của chính khách, quảng cáo của doanh nghiệp, hành vi trên mạng. Khi khen “良識ある”, người Nhật ngầm đánh giá cao cả lý trí lẫn đạo đức – không cực đoan, không chạy theo đám đông, biết tự kiềm chế vì lợi ích chung.

8. Câu ví dụ

  • 彼は危機の中でも良識ある判断を下した。
    Anh ấy đã đưa ra phán đoán đầy lẽ phải ngay giữa khủng hoảng.
  • 社会の良識に照らせば、その行為は許されない。
    Chiếu theo lẽ phải của xã hội, hành vi đó không thể chấp nhận.
  • 良識を欠く発言が批判を招いた。
    Phát ngôn thiếu lẽ phải đã gây ra chỉ trích.
  • 私たちは良識に基づいて行動すべきだ。
    Chúng ta nên hành động dựa trên lẽ phải.
  • 議会の良識が試されている。
    Lẽ phải của quốc hội đang bị thử thách.
  • 多くの良識ある市民がデマに惑わされなかった。
    Nhiều công dân có lẽ phải đã không bị tin đồn dắt mũi.
  • 企業は良識を持って広告表現を見直すべきだ。
    Doanh nghiệp cần xem lại nội dung quảng cáo với lẽ phải.
  • 彼女は若いが良識がしっかり備わっている。
    Cô ấy còn trẻ nhưng có lẽ phải vững vàng.
  • 匿名性は時に良識を麻痺させる。
    Tính ẩn danh đôi khi làm tê liệt lẽ phải.
  • それは国際社会の良識に反する行為だ。
    Đó là hành vi trái với lẽ phải của cộng đồng quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 良識 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?