類推
[Loại Thôi]
るいすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phép loại suy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Luận lý
lý luận theo phép loại suy; suy luận theo phép loại suy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
phép loại suy