Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アナロジー
🔊
Danh từ chung
phép so sánh
Từ liên quan đến アナロジー
相似
そうじ
tương tự
類推
るいすい
phép loại suy
類比
るいひ
phép loại suy