類比 [Loại Tỉ]
るいひ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phép loại suy

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

so sánh

Hán tự

Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines

Từ liên quan đến 類比