類比 [Loại Tỉ]

るいひ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phép loại suy

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

so sánh

Hán tự

Từ liên quan đến 類比