措定 [Thố Định]
そてい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giả định; suy đoán

Hán tự

Thố để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 措定