Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhìn chằm chằm vào; cau có với; nhìn trừng trừng vào
JP: 彼はにくらしげに彼女をにらんだ。
VI: Anh ấy nhìn cô ấy một cách ghét bỏ.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhìn chằm chằm vào; xem xét kỹ lưỡng
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ước lượng; đoán; nghi ngờ; đánh giá
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường như 睨まれる
theo dõi ai đó (ví dụ: người đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy); theo dõi
🔗 睨まれる
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tính đến; cân nhắc