凝視 [Ngưng Thị]
ぎょうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; cố định

JP: 彼女かのじょ大勢たいせい少年しょうねんたちに凝視ぎょうしされているのを意識いしきしていたとおもう。

VI: Tôi nghĩ cô ấy nhận thấy mình đang bị nhiều chàng trai nhìn chằm chằm.

Hán tự

Ngưng đông cứng; đóng băng; cứng; say mê
Thị xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 凝視