拝察 [Bài Sát]

はいさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

phỏng đoán; suy đoán; suy luận

Hán tự

Từ liên quan đến 拝察