疑う [Nghi]

うたがう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

nghi ngờ; không tin tưởng

JP: ぼく言葉ことばをまだうたがっているんですか。

VI: Bạn vẫn nghi ngờ lời tôi sao?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

われわれが他人たにんうたがえばうたがううほど、他人たにんもわれわれをうたがううであろう。
Càng nghi ngờ người khác, họ càng nghi ngờ chúng ta.
うたがったよ。
Tôi không tin vào mắt mình.
みみうたがった。
Tôi không tin vào tai mình.
うたがってごめん。
Xin lỗi vì đã nghi ngờ bạn.
うたがう余地よちはない。
Không còn gì để nghi ngờ nữa.
わたしなにでもうたがうう。自分じぶん自身じしん疑念ぎねんすらうたがうう。
Tôi nghi ngờ mọi thứ, kể cả nghi ngờ của chính mình.
あなたの良識りょうしきうたがいます。
Tôi nghi ngờ về lý trí của bạn.
わたしすこしもそれをうたがわない。
Tôi không hề nghi ngờ điều đó.
わたしはそれの真意しんいうたがうう。
Tôi nghi ngờ ý định thực sự của nó.
わたしかれ動機どうきうたがった。
Tôi đã nghi ngờ động cơ của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 疑う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 疑う
  • Cách đọc: うたがう
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段) – tha động từ
  • Nghĩa khái quát: nghi ngờ, hoài nghi, tình nghi điều gì đó hoặc ai đó
  • Sắc thái: Trung tính trong văn nói/viết; nếu dùng trực tiếp với người nghe có thể gây cảm giác thiếu tin tưởng
  • Từ/phối hợp liên quan thường gặp: 疑い(うたがい), 疑念(ぎねん), 疑わしい, 目を疑う, 疑ってかかる, 真偽を疑う, 無実を疑う

2. Ý nghĩa chính

  • Nghi ngờ tính đúng sai của thông tin, lời nói, kết quả: 事実・真偽・信頼性を疑う
  • Tình nghi ai đó có liên quan đến hành vi xấu/vi phạm: 容疑者として疑う, 身元を疑う
  • Không hoàn toàn tin tưởng, giữ thái độ dè chừng: 善意・能力・判断を疑う
  • Cụm cố định: 目を疑う (không tin vào mắt mình), 疑ってかかる (tiếp cận với tâm thế nghi ngờ)

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 疑う vs 怪しむ: Cả hai đều “đáng ngờ”. 怪しむ là “cảm thấy khả nghi” (cảm giác ban đầu). 疑う là hành vi đặt nghi vấn rõ ràng hơn, có thể hướng tới việc kiểm chứng hoặc cáo buộc.
  • 疑う vs 疑問に思う: 疑問に思う là “đặt câu hỏi, băn khoăn” trung tính; 疑う mang sắc thái “không tin/đặt dấu hỏi mạnh” đối với đối tượng.
  • Đối nghĩa điển hình: 信じる (tin tưởng). Ngoài ra còn có 信用する, 信頼する.
  • Danh từ gốc: 疑い (sự nghi ngờ). Ví dụ: 疑いの余地がない (không còn chỗ để nghi ngờ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: N を 疑う (nghi ngờ N). Ví dụ: 話の真偽を疑う, 無実を疑う, 身元を疑う, 出所を疑う.
  • Mệnh đề: 〜(の)ではないかと疑う / 〜か(どうか)疑う. Ví dụ: これは偽物ではないかと疑う。
  • Cụm cố định hay gặp: 目を疑う (quá bất ngờ đến mức không tin nổi mắt mình), 疑ってかかる (tiếp cận với thái độ nghi ngờ), 疑いが濃い (khả năng phạm tội cao).
  • Ngữ cảnh: tin tức, pháp luật, nghiên cứu, công việc. Trong giao tiếp, nên tránh nói thẳng “あなたを疑う”; dùng cách nói giảm như 失礼ですが…確認させてください。
  • Lưu ý: “〜かどうかを疑う” có thể rút “を”: 〜かどうか疑う đều chấp nhận được trong văn viết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
信じる Đối nghĩa tin, tin tưởng Trung tính, đối lập trực tiếp với 疑う
怪しむ Gần nghĩa thấy khả nghi Thiên về cảm giác nghi hoặc ban đầu
疑問 Danh từ liên hệ nghi vấn, câu hỏi Trung tính hơn 疑い
疑わしい Tính từ liên quan đáng nghi Miêu tả mức độ khả nghi của sự việc
不信 Liên quan bất tín, mất lòng tin Quan hệ dài lâu/đối tượng rộng
疑心暗鬼 Thành ngữ càng nghi càng sợ Tâm lý đa nghi khiến mọi thứ đều đáng sợ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ギ / うたが-う): nghĩa “nghi ngờ”. Tạo nhiều từ ghép như 疑問 (nghi vấn), 疑念 (nghi niệm), 疑義 (nghi nghĩa).
  • Động từ gốc kun-yomi: 疑う(うたがう).
  • Danh từ gốc: 疑い (sự nghi ngờ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp liên văn hóa, người Nhật tránh trực diện dùng 疑う với đối phương vì dễ gây căng thẳng. Thay vào đó, họ dùng lớp đệm như 確認のためですが… hay 可能性として… と考えております. Trong học thuật, 疑う gần với tinh thần phản biện: “nghi ngờ” để kiểm chứng, không hàm ý xúc phạm.

8. Câu ví dụ

  • 彼の証言は矛盾が多く、真実かどうかを疑う
    Tôi nghi ngờ không biết lời khai của anh ta có đúng sự thật hay không.
  • そんな偶然、思わず目を疑うほどだ。
    Trùng hợp đến mức tôi không tin nổi vào mắt mình.
  • 警察は彼のアリバイを疑う
    Cảnh sát nghi ngờ bằng chứng ngoại phạm của anh ta.
  • 私は彼女の善意を疑うつもりはない。
    Tôi không có ý định nghi ngờ thiện ý của cô ấy.
  • 出所の分からない情報はまず疑うべきだ。
    Thông tin không rõ nguồn gốc thì trước hết nên nghi ngờ.
  • 自分の判断を疑うことも時には必要だ。
    Đôi khi cũng cần nghi ngờ chính phán đoán của mình.
  • 彼の無実を疑う人はもうほとんどいない。
    Gần như không còn ai nghi ngờ sự vô tội của anh ấy.
  • 彼の腕前を疑う者はいない。
    Không ai nghi ngờ tay nghề của anh ta.
  • そのメールはフィッシングかもしれないと疑う
    Tôi nghi đó có thể là email lừa đảo.
  • 子どもの言葉をすぐに疑うのはよくない。
    Không nên lập tức nghi ngờ lời nói của trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 疑う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?