疑問視 [Nghi Vấn Thị]
ぎもんし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghi ngờ; đặt câu hỏi; hoài nghi (về)

JP: 政治せいじてき懸念けねんからおおくのひとがその予測よそく疑問ぎもんした。

VI: Nhiều người đã nghi ngờ dự đoán đó do lo ngại chính trị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ経営けいえい手腕しゅわん疑問ぎもんする役員やくいんもいた。
Có một số thành viên hội đồng quản trị nghi ngờ năng lực quản lý của anh ấy.

Hán tự

Nghi nghi ngờ
Vấn câu hỏi; hỏi
Thị xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 疑問視