1. Thông tin cơ bản
- Từ: 懐疑
- Cách đọc: かいぎ
- Loại từ: Danh từ (tính từ đuôi な dạng phái sinh: 懐疑的)
- Độ phổ biến: Trung bình–cao trong học thuật/báo chí; trang trọng
- Liên quan: 懐疑的(かいぎてき)= có tính hoài nghi; 懐疑主義 = thuyết hoài nghi
- Lưu ý đồng âm dễ nhầm: 会議(かいぎ)= cuộc họp (khác nghĩa, khác chữ)
2. Ý nghĩa chính
- Hoài nghi, nghi ngờ: thái độ không vội tin, đòi hỏi bằng chứng. Dùng cả trong đời sống và học thuật.
- Triết học/khoa học: chủ nghĩa hoài nghi, xem xét tính khả tín của tri thức.
3. Phân biệt
- 懐疑 vs 疑い/疑念: 疑い là nghi ngờ nói chung; 懐疑 mang sắc thái phương pháp/quan điểm, trang trọng.
- 懐疑 vs 不信: 不信 là “mất lòng tin” (sắc thái tiêu cực đối nhân); 懐疑 thiên về thái độ phê phán, thận trọng.
- 懐疑 vs 会議(かいぎ): khác hẳn; 会議 = cuộc họp, chỉ đồng âm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~に懐疑を抱く/示す, ~を懐疑的に見る/受け止める, 懐疑の目.
- Báo chí/tài chính: 市場は発表を懐疑的に受け止めた(thị trường đón nhận với hoài nghi).
- Học thuật: 科学は健全な懐疑に基づく(khoa học dựa trên hoài nghi lành mạnh).
- Tâm lý: 自己懐疑(tự hoài nghi) – khi nghi ngờ chính mình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 疑念/疑い |
Đồng nghĩa gần |
nghi ngờ |
Trung tính hơn, đời thường. |
| 疑問視 |
Liên quan |
xem là đáng nghi |
Báo chí, phê bình. |
| 懐疑的 |
Tính từ liên quan |
mang tính hoài nghi |
Đuôi な/副詞: 懐疑的に. |
| 懐疑主義/懐疑論 |
Thuật ngữ |
chủ nghĩa/lý thuyết hoài nghi |
Triết học, phương pháp luận. |
| 不信/不信感 |
Liên quan |
mất lòng tin |
Đối nhân, sắc thái tiêu cực mạnh. |
| 確信 |
Đối nghĩa |
tin chắc |
Trái với hoài nghi. |
| 信頼/信仰/盲信 |
Đối nghĩa |
tin cậy/đức tin/tin mù quáng |
Mức độ tin khác nhau. |
| 会議(かいぎ) |
Dễ nhầm (đồng âm) |
cuộc họp |
Khác chữ, khác nghĩa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 懐(かい): “hoài, ôm ấp trong lòng; lòng ngực, nỗi niềm”.
- 疑(ぎ): “nghi; không chắc, hoài nghi”.
- Hợp nghĩa: “ôm mối nghi trong lòng” → hoài nghi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
懐疑 không nhằm phủ nhận mọi thứ, mà khuyến khích “nghi ngờ có phương pháp”. Trong giao tiếp chuyên nghiệp, dùng 「懐疑的に見る/検証する」 giúp câu văn giữ được tính khách quan và khoa học.
8. Câu ví dụ
- 投資家は新政策に懐疑の目を向けている。
Nhà đầu tư nhìn chính sách mới với con mắt hoài nghi.
- 彼の説明には強い懐疑を抱いた。
Tôi nảy sinh sự hoài nghi mạnh mẽ với lời giải thích của anh ta.
- 科学は健全な懐疑から始まる。
Khoa học khởi đi từ sự hoài nghi lành mạnh.
- 市場は公式発表を懐疑的に受け止めた。
Thị trường đón nhận thông báo chính thức với thái độ hoài nghi.
- 彼女は奇跡談に対して徹底して懐疑的だ。
Cô ấy hoàn toàn hoài nghi với những câu chuyện phép màu.
- 自己懐疑に陥り、決断できなくなった。
Rơi vào tự hoài nghi nên không còn quyết đoán được.
- その仮説は学界で懐疑の対象となった。
Giả thuyết đó trở thành đối tượng hoài nghi trong giới học thuật.
- 彼の楽観論には少なからぬ懐疑がある。
Có không ít hoài nghi đối với lập luận lạc quan của anh ấy.
- 子どもたちにも適度な懐疑心を育てたい。
Muốn nuôi dưỡng ở trẻ em một mức độ hoài nghi vừa phải.
- 陪審の間に懐疑が広がり、評決は見送られた。
Sự hoài nghi lan rộng trong bồi thẩm đoàn nên phán quyết bị hoãn.