予覚 [Dữ Giác]
よかく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

linh cảm

Hán tự

Dữ trước; tôi
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 予覚