嫌疑 [Hiềm Nghi]
けんぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

nghi ngờ

JP: かれ窃盗せっとう嫌疑けんぎがかかっている。

VI: Anh ấy đang bị nghi ngờ về tội trộm cắp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ警察けいさつ嫌疑けんぎけた。
Anh ấy đã bị cảnh sát nghi ngờ.
これが警察けいさつ嫌疑けんぎをかけられているおとこです。
Đây là người đàn ông đang bị cảnh sát nghi ngờ.
わたしはあの宝石ほうせきてんのあたりをうろついていたので、泥棒どろぼう嫌疑けんぎをかけられた。
Tôi bị nghi ngờ là kẻ trộm vì đã lảng vảng quanh cửa hàng trang sức đó.

Hán tự

Hiềm không thích; ghét; căm ghét
Nghi nghi ngờ

Từ liên quan đến 嫌疑