疑い [Nghi]

うたがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nghi ngờ; câu hỏi; không chắc chắn; hoài nghi

JP: それでうたがいをさしはさむ余地よちはなくなる。

VI: Như vậy không còn chỗ để nghi ngờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うたがいの余地よちはない。
Không còn chỗ nghi ngờ.
うたがく!
Chắc chắn rồi!
わたしをおうたがいで?
Bạn nghi ngờ tôi sao?
わたしうたがいをった。
Tôi đã nghi ngờ.
うたがいの余地よちはありません。
Không còn nghi ngờ gì nữa.
もはやうたがいの余地よちはない。
Không còn chỗ nghi ngờ nào nữa.
いちてんうたがいもない。
Chẳng có chút nghi ngờ nào.
知識ちしきうたがいもなくちからである。
Tri thức chắc chắn là sức mạnh.
かれ有罪ゆうざいうたがいの余地よちはない。
Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy có tội.
うたがいの余地よちはほとんどない。
Gần như không còn chỗ nghi ngờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 疑い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 疑い
  • Cách đọc: うたがい
  • Loại từ: danh từ (chỉ cảm xúc/trạng thái, dùng nhiều trong văn nói và văn viết)
  • Âm Hán Việt: nghi
  • Từ gốc/biến thể thường gặp: 疑う(うたがう, động từ “nghi ngờ”), 疑い深い(うたがいぶかい, “đa nghi”), 疑いなく(“không chút nghi ngờ”), 疑いの余地がない(“không còn chỗ để nghi ngờ”)

2. Ý nghĩa chính

  • Sự nghi ngờ, hoài nghi: trạng thái tâm lý không tin chắc điều gì là đúng. Ví dụ: 「彼の説明には疑いがある」.
  • Sự tình bị nghi, nghi vấn (đặc biệt trong tin tức/pháp luật): 〜の疑い(“bị tình nghi …”). Ví dụ: 「窃盗の疑い」.
  • Khả năng/có dấu hiệu (y khoa, kỹ thuật…): dùng để nói “có khả năng là …”. Ví dụ: 「がんの疑い」.
  • Cách nói nhấn mạnh tính chắc chắn khi phủ định nghi ngờ: 「疑いなく」, 「疑いの余地がない」 = “chắc chắn/không còn nghi ngờ”.

3. Phân biệt

  • 疑い vs 疑う: 疑い là danh từ “sự nghi ngờ”; 疑う là động từ “nghi ngờ”. Ví dụ: 「彼の話を疑う」→「彼の話に疑いを持つ」.
  • 疑い vs 疑問(ぎもん): 疑い là cảm giác hoài nghi, thiếu tin tưởng; 疑問 là “câu hỏi/điều đáng hoài nghi” mang sắc thái cần làm rõ tính đúng sai, không hẳn mang sự bất tín.
  • 疑い vs 容疑(ようぎ): cả hai đều dùng trong tin tức pháp luật. 容疑 thiên về “tình nghi phạm tội” (容疑者, 容疑をかける). Báo chí vẫn nói 「〜の疑い」 để nhấn vào hành vi bị nghi.
  • 疑い vs 疑惑(ぎわく): 疑惑 thường dùng cho bê bối, nghi án có tính nghiêm trọng/đặt nặng khía cạnh “mờ ám”. 疑い trung tính hơn.
  • 疑い vs 不信(ふしん)/不審(ふしん): 不信 là “mất lòng tin”; 不審 là “đáng ngờ/khả nghi” (thường cho vật/việc/hành vi), khác với “cảm giác nghi ngờ” của 疑い.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản:
    • 〜に疑いを持つ/抱く: có nghi ngờ đối với ~
    • 疑いがある/生じる: có sự nghi ngờ/nảy sinh nghi ngờ
    • 〜の疑い(がある): bị nghi/có khả năng ~
    • 疑いをかける/向ける: đặt nghi ngờ lên ai/cái gì
    • 疑いが晴れる/疑いを晴らす: nghi ngờ được xóa bỏ/tự minh oan
    • 疑いの余地がない/疑いようのない + N: không còn chỗ để nghi ngờ ~
    • 疑いなく: không nghi ngờ gì, chắc chắn
  • Ngữ cảnh:
    • Hằng ngày: nói về niềm tin giữa người với người. Ví dụ: 「彼の意図に疑いを持った」.
    • Tin tức/pháp luật: 「〜の疑いで逮捕」, 「不正の疑いが持たれている」.
    • Y khoa/kỹ thuật: 「初期がんの疑い」, 「設定ミスの疑い」.
  • Sắc thái: 疑い trung tính; tăng mức độ bằng 「強い疑い」, 「深い疑い」; giảm mức độ bằng 「わずかな疑い」.
  • Lưu ý: không dùng 「疑い者」; trong pháp luật nói 「容疑者」. Cẩn trọng khi gán “nghi” cho người trong văn phong trang trọng, thường dùng 「〜とみられる」, 「〜の疑いがあるとされる」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Nghĩa ngắn Ghi chú dùng
Đồng nghĩa gần 疑念(ぎねん) nghi niệm, nỗi hoài nghi Sâu, hơi trang trọng hơn 疑い
Liên quan 疑問(ぎもん) nghi vấn/câu hỏi Trọng tâm là “vấn đề cần hỏi” hơn là cảm xúc nghi ngờ
Đồng nghĩa bối cảnh 疑惑(ぎわく) nghi hoặc, nghi án Thường dùng cho bê bối, tiêu cực
Liên quan pháp luật 容疑(ようぎ) tình nghi phạm tội Đi kèm 容疑者, 容疑で逮捕
Gần nghĩa 不信(ふしん) mất lòng tin Mạnh hơn “nghi ngờ”, thiên về “không tin”
Liên quan 不審(ふしん) đáng ngờ/khả nghi Thường mô tả vật/việc: 不審物, 不審な動き
Đối nghĩa 確信(かくしん) tin chắc, xác tín Trạng thái không còn nghi ngờ
Đối nghĩa 信用・信頼 tín nhiệm, tin cậy Quan hệ xã hội/tổ chức
Liên quan (động từ) 疑う(うたがう) nghi ngờ Động từ gốc của 疑い
Tính từ 疑い深い đa nghi Chỉ tính cách/nghi nhiều
Thành ngữ 疑いの余地がない không còn chỗ nghi ngờ Nhấn mạnh độ chắc chắn
Thành ngữ 疑心暗鬼(ぎしんあんき) càng nghi càng sợ Nghi quá hóa ra thấy gì cũng đáng ngờ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • Kanji chính:
  • Âm On: ; Âm Kun: うたが-う
  • Nghĩa gốc: nghi ngờ, do dự, hoài nghi.
  • Số nét: khoảng 14 nét; mức độ sử dụng: thông dụng.
  • Bộ thủ tra cứu: thường xếp dưới bộ .
  • Liên hệ tạo từ: danh từ 疑い xuất phát từ động từ 疑う; nhiều kết hợp cố định như 「疑いを晴らす」, 「疑いの余地」 tạo nên ý nghĩa ngữ pháp hóa rất mạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 疑い, bạn nên để ý hai trục nghĩa: (1) cảm xúc/cách nhìn của người nói (nghi ngờ chủ quan), và (2) nhãn dán khách quan mà truyền thông/pháp luật dùng để chỉ “điều bị nghi” (〜の疑い). Trong hội thoại, dùng 「〜に疑いを持つ」 có thể khá mạnh; nhẹ hơn có thể hỏi lại bằng 「本当ですか」 hoặc dùng 「少し疑いがあります」 để đỡ gay gắt. Trong văn tin tức, để giữ trung lập, thường gặp các mẫu như 「関与した疑いが持たれている」, 「〜とみられる」, tránh khẳng định tuyệt đối khi chưa có chứng cứ. Ở y khoa, 「〜の疑い」 không phải là chẩn đoán cuối cùng, mà là “cần kiểm tra thêm”. Các cụm 「疑いの余地がない/疑いようのない」 tương đương “không thể bàn cãi”, dùng tốt trong viết luận khi cần khẳng định dựa trên dữ liệu rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 彼の説明にはまだ疑いが残っている。
    Trong lời giải thích của anh ấy vẫn còn nghi ngờ.
  • その出費には不正の疑いがある。
    Khoản chi đó có nghi vấn gian lận.
  • 医師は初期のがんの疑いを指摘した。
    Bác sĩ chỉ ra khả năng ung thư giai đoạn đầu.
  • 彼は窃盗の疑いで逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì bị tình nghi trộm cắp.
  • 疑いが晴れて、やっと職場に戻れた。
    Nghi ngờ được xóa bỏ, cuối cùng tôi đã có thể quay lại nơi làm việc.
  • 私は彼の動機に強い疑いを抱いている。
    Tôi mang sự nghi ngờ mạnh mẽ về động cơ của anh ấy.
  • これは疑いようのない事実だ。
    Đây là một sự thật không thể nghi ngờ.
  • 彼女は彼を疑いの目で見た。
    Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt nghi ngờ.
  • 疑いなく、彼が最適な候補者だ。
    Không chút nghi ngờ, anh ấy là ứng viên phù hợp nhất.
  • 軽率な発言は、無用な疑いを招きかねない。
    Phát ngôn khinh suất có thể gây ra những nghi ngờ không cần thiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 疑い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?