Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
懐疑心
[Hoài Nghi Tâm]
かいぎしん
🔊
Danh từ chung
hoài nghi; nghi ngờ
Hán tự
懐
Hoài
tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
疑
Nghi
nghi ngờ
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 懐疑心
不安定
ふあんてい
không ổn định; không an toàn; khó chịu
不安心
ふあんしん
bất an; không chắc chắn; lo lắng; lo sợ; bồn chồn; không an toàn; hồi hộp; sợ hãi
半信半疑
はんしんはんぎ
nửa tin nửa ngờ; nửa tin nửa không; nghi ngờ; không tin
懐疑
かいぎ
nghi ngờ
疑
ぎ
nghi ngờ; không tin tưởng; nghi vấn
疑い
うたがい
nghi ngờ; câu hỏi; không chắc chắn; hoài nghi
疑り
うたぐり
nghi ngờ; câu hỏi; không chắc chắn; hoài nghi
疑問
ぎもん
nghi ngờ; câu hỏi; nghi vấn
疑心
ぎしん
nghi ngờ; nghi vấn; lo sợ
疑念
ぎねん
nghi ngờ; nghi vấn; lo ngại
疑惑
ぎわく
nghi ngờ; lo ngại; không tin tưởng
疑義
ぎぎ
nghi ngờ
Xem thêm