不信 [Bất Tín]

ふしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

không tin tưởng; nghi ngờ; không tin; mất uy tín

JP: 花子はなこ不信ふしんおもって本当ほんとうかどうかいただした。

VI: Nghi ngờ, Hanako đã hỏi liệu điều đó có thật không.

Danh từ chung

không chân thành

Danh từ chung

không tôn thờ; không trung thành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そういう言葉ことば不信ふしんかんむことになるだろう。
Lời nói như thế sẽ gây ra sự không tin tưởng.
社会保険庁しゃかいほけんちょう厚生こうせい労働省ろうどうしょうへの不信ふしんかんつの一方いっぽうである。
Sự bất mãn đối với Cơ quan Bảo hiểm Xã hội và Bộ Lao động và Phúc lợi ngày càng tăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 不信

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不信
  • Cách đọc: ふしん
  • Loại từ: danh từ (thường dùng trong cấu trúc danh từ + の), đôi khi dùng trong cụm cố định
  • Lĩnh vực: xã hội, tâm lý, kinh tế – chính trị, tôn giáo
  • Từ thường đi kèm: 不信感, 不信任, 信用不安, 不信を招く, 不信を買う, 〜に対する不信

2. Ý nghĩa chính

不信 là tình trạng mất niềm tin / thiếu lòng tin vào một người, một tổ chức, một thông tin hay một hệ thống. Sắc thái trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, văn bản chính luận và giao tiếp nghiêm túc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 不信感: “cảm giác thiếu tin tưởng”. Thường nói về cảm xúc chủ quan (〜に不信感を抱く). 不信 bản thân là danh từ trừu tượng, thiên về tình trạng.
  • 不信任: “bất tín nhiệm” (thuật ngữ chính trị: 不信任案, 不信任決議). Khác với 不信 ở chỗ mang ý nghĩa thủ tục – pháp lý rõ ràng.
  • 信用・信頼 (đối nghĩa): “tín dụng/niềm tin” – dùng khi đánh giá có thể tin cậy. 不信 là trạng thái thiếu hai điều này.
  • 不審(ふしん): “đáng ngờ, khả nghi” (nghi vấn về hành vi, vật thể). Dễ nhầm do đồng âm. 不信 là “không tin”, còn 不審 là “đáng nghi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N+に対する/への 不信 (sự thiếu tin với N), 不信を招く (gây mất lòng tin), 不信を買う (bị người khác mất lòng tin), 不信感を抱く/募らせる.
  • Ngữ cảnh: báo chí (“政府への不信が高まる”), công ty (“情報開示の不足が投資家の不信を招いた”), đời sống (“小さな嘘が不信につながる”).
  • Trang trọng, phù hợp văn viết; trong khẩu ngữ thân mật thường nghe “信用できない”, “信じられない”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不信感 Biến thể Cảm giác mất niềm tin Nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc, chủ quan
不信任 Liên quan Bất tín nhiệm Thuật ngữ chính trị, thể chế
疑念・疑い Gần nghĩa Nghi ngờ Nghi ngờ cụ thể hơn, không luôn đồng nghĩa hoàn toàn
信用・信頼 Đối nghĩa Tín nhiệm, tin cậy Trạng thái có niềm tin
不審 Dễ nhầm Khả nghi Đánh giá “đáng ngờ”, không phải “không tin”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 不: “không, phi-”. Bộ thủ: 一. Mang nghĩa phủ định.
  • 信: “tin, tín”. Cấu tạo 亻 (nhân) + 言 (ngôn): “lời nói của người” → điều đáng tin.
  • Ghép nghĩa: “không có sự tin tưởng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi xử lý khủng hoảng truyền thông, cụm 不信を招く thường gắn với thiếu minh bạch thông tin. Trong tổ chức, 小さな約束の不履行 tích tụ sẽ chuyển thành 不信感 hệ thống. Để đảo chiều, người Nhật hay nói 信頼回復 (phục hồi niềm tin) với các bước: công khai sự thật, xin lỗi cụ thể, biện pháp tái phát防止 và theo dõi định kỳ.

8. Câu ví dụ

  • 情報開示の遅れが投資家の不信を招いた。
    Sự chậm trễ công bố thông tin đã gây ra sự mất niềm tin của nhà đầu tư.
  • 小さな嘘でも積み重なると不信に繋がる。
    Ngay cả những lời nói dối nhỏ nếu tích lại cũng dẫn đến mất lòng tin.
  • 政府への不信が高まり、支持率が下がった。
    Sự thiếu tin vào chính phủ tăng cao, tỷ lệ ủng hộ giảm.
  • 彼の説明は曖昧で、かえって不信を買ってしまった。
    Lời giải thích của anh ấy mập mờ, ngược lại còn khiến người ta mất niềm tin.
  • 宗教に対する不信を公言する人もいる。
    Cũng có người công khai bày tỏ sự hoài nghi đối với tôn giáo.
  • 顧客の不信を解消するために返金対応を行った。
    Để xóa bỏ sự thiếu tin của khách hàng, chúng tôi đã hoàn tiền.
  • 内部告発で組織への不信が一気に広がった。
    Vì tố giác nội bộ, sự mất niềm tin vào tổ chức lan rộng nhanh chóng.
  • 約束の度重なる延期は不信の原因になる。
    Liên tục hoãn hẹn là nguyên nhân gây mất lòng tin.
  • 透明性を高めない限り、不信は解消されない。
    Nếu không nâng cao tính minh bạch, sự thiếu tin sẽ không được giải quyết.
  • 不十分な検証は研究コミュニティの不信を招く。
    Kiểm chứng không đầy đủ sẽ gây mất niềm tin trong cộng đồng nghiên cứu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不信 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?