不実
[Bất Thực]
ふじつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không trung thành; không thành thật; không kiên định; không chân thành; giả dối
JP: 彼は彼女の不実をたしなめた。
VI: Anh ta đã khiển trách cô ấy về sự không trung thực.