Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偽り言
[Ngụy Ngôn]
いつわりごと
🔊
Danh từ chung
nói dối; bịa đặt
Hán tự
偽
Ngụy
giả dối; giả mạo
言
Ngôn
nói; từ
Từ liên quan đến 偽り言
うそ
lời nói dối; điều sai sự thật
そら言
そらごと
sự giả dối; lời nói dối
そら音
そらね
tiếng kêu giả
不実
ふじつ
không trung thành; không thành thật; không kiên định; không chân thành; giả dối
偽
にせ
giả; giả mạo; giả dối
偽り
いつわり
lời nói dối; điều bịa đặt
偽言
ぎげん
lời nói dối
嘘
うそ
lời nói dối; điều sai sự thật
嘘偽り
うそいつわり
dối trá và giả dối
妄言
もうげん
lời nói thiếu suy nghĩ
妄語
もうご
nói dối
空言
そらごと
sự giả dối; lời nói dối
空音
そらね
tiếng kêu giả
虚
から
trống rỗng; không có gì
虚偽
きょぎ
sai sự thật; không đúng; nói dối; thông tin sai lệch
虚言
きょげん
sai sự thật; nói dối
虚誕
きょたん
nói phóng đại
虚語
きょご
nói dối; điều sai sự thật
虚辞
きょじ
lời nói dối
詐偽
さぎ
lời nói dối; điều không đúng sự thật; sự quanh co
譎詐
きっさ
bịa đặt
造言
ぞうげん
báo cáo sai; nói dối
Xem thêm