空言
[Không Ngôn]
虚言 [Hư Ngôn]
虚言 [Hư Ngôn]
そらごと
くうげん
– 空言
むなこと
Danh từ chung
sự giả dối; lời nói dối
JP: 真実と空言を区別するのは難しい。
VI: Phân biệt sự thật và lời nói suông là điều khó khăn.
🔗 虚言・きょげん